1. Giới thiệu tổng quan
Mặt bích (Flange) là một chi tiết cơ khí phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống đường ống và thiết bị công nghiệp. Nhờ cấu tạo có các lỗ bắt bulong và bề mặt kín khít, mặt bích giúp kết nối ống, van, máy bơm… một cách chắc chắn, đồng thời đảm bảo việc tháo lắp, bảo dưỡng diễn ra dễ dàng.
Trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, xử lý nước, đóng tàu hay chế biến thực phẩm, mặt bích không chỉ phải bền mà còn cần chính xác tuyệt đối về kích thước và tiêu chuẩn. Đây là lý do nhu cầu gia công mặt bích theo yêu cầu ngày càng tăng, nhằm đáp ứng các thông số kỹ thuật đặc thù của từng dự án.
Công ty TNHH H-FORM Việt Nam – đơn vị chuyên gia công cơ khí chính xác, đặc biệt là mặt bích, cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn, đáp ứng tốt cả các đơn hàng gấp, số lượng lớn hoặc yêu cầu đặc biệt về vật liệu, kích thước.

2. Mặt bích là gì? Phân loại và chi tiết
2.1. Khái niệm
Mặt bích (tiếng Anh: Flange) là một chi tiết cơ khí dạng đĩa, thường được chế tạo từ kim loại như thép carbon, inox, gang hoặc hợp kim đặc biệt. Hình dạng phổ biến nhất của mặt bích là hình tròn, nhưng tùy ứng dụng thực tế, mặt bích cũng có thể được sản xuất dưới dạng hình vuông, hình oval hoặc các kiểu đặc thù khác.
Đặc trưng cơ bản của mặt bích:
Một lỗ lớn ở tâm: Dùng để khớp với đường ống hoặc thiết bị cần kết nối.
Hệ thống lỗ bulong xung quanh viền: Giúp bắt chặt mặt bích với chi tiết đối diện thông qua bulong, đai ốc.
Bề mặt làm kín: Được gia công nhẵn hoặc có rãnh để kết hợp với gioăng, đảm bảo độ kín khít, tránh rò rỉ.
Trong quá trình lắp đặt, mặt bích thường đi kèm gioăng làm kín (gasket) và bộ bulong – đai ốc để tạo liên kết chắc chắn và an toàn.
💡 Ví dụ thực tế: Trong một hệ thống ống dẫn nước công nghiệp, mặt bích sẽ được hàn hoặc bắt ren vào đầu ống. Khi cần nối ống với van, bơm hoặc một đoạn ống khác, chỉ cần ghép mặt bích của hai đầu lại, đặt gioăng ở giữa, rồi siết chặt bulong – vừa nhanh vừa dễ tháo khi bảo dưỡng.
2.2. Vai trò của mặt bích
Mặt bích không chỉ là một bộ phận kết nối thông thường mà còn là mắt xích quan trọng đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành của toàn bộ hệ thống. Vai trò chính gồm:
Liên kết cơ khí chắc chắn giữa các bộ phận
Mặt bích tạo ra điểm kết nối vững chắc giữa ống – ống, ống – thiết bị, hoặc thiết bị – thiết bị.
Khả năng chịu lực cơ học tốt giúp hệ thống hoạt động ổn định ngay cả khi chịu áp suất và tải trọng lớn.
So với mối hàn cố định, kết nối bằng mặt bích linh hoạt hơn và dễ tháo rời khi cần.
Ngăn rò rỉ nhờ kết hợp gioăng làm kín
Khi lắp đặt, giữa hai mặt bích luôn có một gioăng được làm từ cao su, PTFE, kim loại mềm.
Khi bulong được siết chặt, gioăng sẽ bị nén, lấp đầy mọi khe hở, đảm bảo chất lỏng hoặc khí không thể thoát ra ngoài.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống vận chuyển hóa chất độc hại, khí nén, hơi nước áp suất cao.
Chịu áp suất & nhiệt độ cao trong môi trường công nghiệp
Mặt bích được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn chịu áp suất nhất định (ví dụ PN16, PN25, PN40…).
Các loại vật liệu như thép hợp kim, inox 304/316 cho phép mặt bích hoạt động trong môi trường nhiệt độ từ -196°C (hệ thống lạnh sâu) đến trên 500°C (nồi hơi, nhà máy nhiệt điện).
Độ bền này giúp hệ thống vận hành an toàn, giảm thiểu nguy cơ sự cố.
Thuận tiện bảo dưỡng vì có thể tháo lắp nhanh
Kết nối bằng mặt bích cho phép tháo rời các đoạn ống hoặc thiết bị mà không cần cắt hàn.
Điều này tiết kiệm thời gian bảo trì, sửa chữa, thay thế linh kiện.
Đặc biệt, trong các nhà máy hóa chất, việc tháo lắp nhanh giúp giảm thời gian dừng máy, tiết kiệm chi phí.
2.3. Phân loại theo cấu tạo
| Loại mặt bích | Đặc điểm cấu tạo | Ứng dụng điển hình |
| Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange) | Có cổ dài, phần cổ được vát mép để hàn giáp mối trực tiếp vào ống. Cấu trúc này giúp phân bố ứng suất đều, đảm bảo liên kết chắc chắn. | Dùng cho hệ thống áp suất và nhiệt độ cao như đường ống hơi, dầu khí, hóa chất. |
| Mặt bích trượt (Slip-on Flange) | Được lắp trượt vào ống, sau đó hàn cả mặt trong và ngoài. Kích thước gọn, dễ căn chỉnh khi lắp. | Phù hợp cho hệ thống áp suất trung bình, đường ống cấp thoát nước, HVAC |
| Mặt bích ren (Threaded Flange) | Có lỗ ren bên trong, kết nối với ống ren ngoài mà không cần hàn. Thuận tiện tháo lắp. | Dùng cho hệ thống dễ cháy nổ hoặc khi không thể hàn tại chỗ, ví dụ hệ thống khí đốt. |
| Mặt bích hàn bọc (Socket Weld Flange) | Có ổ cắm để đặt ống vào rồi hàn ở vòng ngoài. Tạo liên kết kín, chịu áp suất cao. | Dùng cho đường ống nhỏ, áp suất cao trong ngành dầu khí, hóa chất. |
| Mặt bích rời (Lap Joint Flange) | Kết hợp với cổ rời (stub end), không hàn trực tiếp vào mặt bích mà chỉ giữ cố định bằng bulong. Dễ xoay chỉnh khi lắp. | Thích hợp cho hệ thống cần tháo lắp thường xuyên để vệ sinh, kiểm tra. |
2.4. Phân loại theo tiêu chuẩn
Trong thực tế sản xuất và lắp đặt, mặt bích thường được chế tạo theo các bộ tiêu chuẩn quốc tế khác nhau nhằm đảm bảo khả năng đồng bộ, thay thế và tính tương thích giữa các hệ thống. Một số tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay:
| Tiêu chuẩn | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
| JIS B2220 | Nhật Bản | Kích thước nhỏ gọn, dễ gia công, giá thành hợp lý. | Rộng rãi tại Việt Nam và các nước châu Á, đặc biệt trong ngành cấp thoát nước, đóng tàu. |
| DIN EN 1092-1 | Đức | Độ chính xác và độ bền cao, nhiều cấp áp suất PN10 – PN40. | Các dự án công nghiệp tại châu Âu, hệ thống hóa chất, thực phẩm. |
| ANSI/ASME B16.5 | Mỹ | Chịu áp suất & nhiệt độ cao, có nhiều cấp áp suất từ Class 150 – 2500. | Ngành dầu khí, hóa dầu, năng lượng. |
| BS 4504 | Anh | Cấu tạo chắc chắn, độ bền cơ học cao, đáp ứng nhiều loại môi trường khắc nghiệt. | Công nghiệp nặng, nhà máy nhiệt điện, khai khoáng. |
👉 Nhận xét: Tùy theo thị trường dự án và yêu cầu kỹ thuật, H-FORM có khả năng gia công mặt bích đúng chuẩn quốc tế, giúp khách hàng dễ dàng thi công, bảo trì và thay thế.
2.5. Phân loại theo bề mặt làm kín
Ngoài tiêu chuẩn thiết kế, bề mặt làm kín của mặt bích cũng là yếu tố quan trọng, quyết định đến khả năng chống rò rỉ của hệ thống. Dưới đây là các kiểu bề mặt phổ biến:
| Loại bề mặt | Đặc điểm cấu tạo | Ưu điểm – Nhược điểm | Ứng dụng điển hình |
| Flat Face (FF) – Mặt phẳng | Toàn bộ bề mặt tiếp xúc phẳng, kết hợp với gioăng phẳng. | Dễ gia công, lắp đặt.
Không chịu được áp suất cao |
Hệ thống nước, đường ống áp suất thấp. |
| Raised Face (RF) – Mặt lồi | Có một gờ nhô cao ở giữa mặt bích | Khả năng làm kín tốt hơn FF.
Cần gioăng chuyên dụng |
Công nghiệp dầu khí, hóa chất, áp suất trung bình đến cao |
| Tongue & Groove (T&G) – Rãnh khớp | Một mặt có gờ (tongue), một mặt có rãnh (groove), lắp khớp với nhau | Độ kín cao, chống xê dịch gioăng.
Gia công phức tạp hơn |
Hệ thống đòi hỏi độ kín tuyệt đối, hóa chất ăn mòn |
| Ring-Type Joint (RTJ) – Vòng kim loại | Sử dụng vòng kim loại (ring gasket) nằm trong rãnh của mặt bích | Độ kín rất cao, chịu áp suất & nhiệt độ khắc nghiệt.
Chi phí cao |
Ngành dầu khí, khoan biển, nhiệt điện, áp suất siêu cao |
👉 Kết luận: Việc lựa chọn đúng loại tiêu chuẩn và kiểu bề mặt làm kín sẽ giúp hệ thống an toàn, bền bỉ và tiết kiệm chi phí vận hành. H-FORM luôn tư vấn và gia công theo đúng yêu cầu của từng khách hàng, đảm bảo chuẩn kỹ thuật – hiệu quả lâu dài.
3. Vật liệu & tiêu chuẩn
3.1. Vật liệu chế tạo
Mặt bích có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào môi trường làm việc, áp suất, nhiệt độ và yêu cầu của hệ thống. Dưới đây là những vật liệu phổ biến:
Thép carbon (Carbon Steel):
Đây là loại vật liệu thông dụng nhất trong chế tạo mặt bích nhờ giá thành rẻ, độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt. Mặt bích thép carbon thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí nén, hệ thống hơi áp suất vừa và thấp.
Thép hợp kim (Alloy Steel):
Được bổ sung các nguyên tố hợp kim như Cr, Mo, Ni… giúp thép có khả năng chịu nhiệt độ và áp suất cao, chống mài mòn tốt. Đây là loại vật liệu thường dùng trong nhà máy nhiệt điện, lọc hóa dầu, công nghiệp năng lượng – nơi hệ thống đường ống thường xuyên phải vận hành trong điều kiện khắc nghiệt.
Inox 304/316 (Thép không gỉ):
Ưu điểm lớn nhất của inox là khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn vượt trội. Đặc biệt, inox 316 còn có khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa muối hoặc axit mạnh. Vì vậy, mặt bích inox rất được ưa chuộng trong các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất và công nghiệp tàu biển – những nơi yêu cầu độ sạch và độ bền cao.
Gang (Cast Iron):
Mặt bích gang được sản xuất bằng phương pháp đúc, có ưu điểm là giá thành thấp, dễ chế tạo. Tuy nhiên, nhược điểm là giòn, dễ nứt gãy khi chịu va đập hoặc áp suất cao. Vì thế, loại này chỉ phù hợp với hệ thống áp suất thấp, như ống cấp nước sạch, hệ thống thoát nước sinh hoạt.
Đồng và nhôm:
Đây là hai vật liệu đặc thù, ít được sử dụng rộng rãi như thép, nhưng lại có ưu điểm là nhẹ, chống ăn mòn tốt. Chúng thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp đặc thù như sản xuất thiết bị điện, hệ thống trao đổi nhiệt, hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
👉 Như vậy, việc lựa chọn đúng vật liệu chế tạo mặt bích sẽ quyết định đến độ bền, độ an toàn và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống đường ống.
3.2. Tiêu chuẩn áp dụng
Mặt bích không chỉ đa dạng về vật liệu mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chế tạo quốc tế để đảm bảo tính tương thích khi lắp đặt. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
ANSI/ASME B16.5 (Mỹ):
Đây là tiêu chuẩn quốc tế rất phổ biến, áp dụng cho mặt bích có đường kính từ 0.5 inch đến 24 inch. Thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng nhờ khả năng chịu áp suất cao.
DIN EN 1092-1 (Đức/Châu Âu):
Là tiêu chuẩn châu Âu quy định kích thước, dung sai, vật liệu và áp suất của mặt bích. Loại này được dùng nhiều trong các dự án tại EU và các nước áp dụng hệ thống tiêu chuẩn DIN.
JIS B2220 (Nhật Bản):
Đây là bộ tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam nhờ sự tương thích với nhiều loại đường ống hiện có. Phạm vi kích thước trải rộng từ 10A đến 1500A, phù hợp cho cấp thoát nước, công nghiệp nhẹ, đóng tàu.
BS 4504 (Anh):
Một tiêu chuẩn lâu đời của Anh, áp dụng cho nhiều kích cỡ và cấp áp lực khác nhau. Được ưa chuộng trong công nghiệp nặng, nhiệt điện, hóa chất.
👉 Nhìn chung, tùy thuộc vào yêu cầu dự án, khu vực thi công và tiêu chuẩn kỹ thuật, H-FORM có khả năng gia công mặt bích theo mọi tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm chuẩn xác, tương thích và bền bỉ.
💡 Hình minh họa gợi ý: “Bảng so sánh các tiêu chuẩn mặt bích quốc tế.”
💡 Hình minh họa gợi ý: “Ảnh công nhân H-FORM đang gia công mặt bích bằng máy tiện CNC.

4. Quy trình gia công mặt bích tại H-FORM
Tại Công ty TNHH H-FORM Việt Nam, quy trình gia công mặt bích được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế, kết hợp công nghệ CNC hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao. Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm đạt chính xác 100% theo bản vẽ, bền bỉ, an toàn và tối ưu chi phí cho khách hàng.
Quy trình gồm 6 bước chính:
4.1. Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn kỹ thuật
Nhận thông tin từ khách hàng: có thể là bản vẽ kỹ thuật (CAD, PDF) hoặc mẫu vật thực tế.
Ghi nhận đầy đủ thông số kỹ thuật:
Đường kính ngoài (OD)
Đường kính trong (ID)
Độ dày (T)
Số lỗ bulong & đường kính lỗ
Vật liệu (thép carbon, inox, gang, hợp kim)
Tiêu chuẩn áp dụng (JIS, ANSI, DIN, BS, PN…)
Tư vấn giải pháp tối ưu: Nếu khách hàng chưa có bản vẽ, H-FORM sẽ hỗ trợ đo đạc và lên bản vẽ 2D/3D.
4.2. Chọn vật liệu đạt chuẩn
Lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc:
Thép carbon A105 cho hệ thống áp suất cao.
Inox 304/316 cho môi trường ăn mòn, hóa chất.
Gang xám/gang cầu cho hệ thống cấp thoát nước.
Kiểm tra bề mặt phôi: Loại bỏ vật liệu bị rỗ, nứt, cong vênh.
4.3. Cắt phôi chính xác
Sử dụng máy cắt plasma CNC hoặc máy cắt laser fiber để đảm bảo đường cắt mịn và sai số ≤ 0,5 mm.
Với các mặt bích kích thước lớn, sử dụng máy cắt oxy-gas kết hợp gia công tinh sau.
Đánh dấu (marking) thông số sản phẩm ngay trên phôi để tránh nhầm lẫn.
4.4. Gia công cơ khí chính xác
Tiện bề mặt: Sử dụng máy tiện CNC để đạt độ phẳng, loại bỏ bavia, đảm bảo bề mặt chuẩn cho gioăng làm kín.
Khoan lỗ bulong: Khoan đúng vị trí, kích thước và số lượng theo bản vẽ.
Gia công bề mặt làm kín:
Đạt độ nhẵn từ Ra 3.2 – Ra 6.3 μm theo yêu cầu của tiêu chuẩn ASME hoặc DIN.
Có thể gia công dạng rãnh đồng tâm (serrated finish) để tăng độ bám của gioăng.
4.5. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
Dụng cụ kiểm tra: thước cặp, panme, đồng hồ so, máy đo độ nhẵn, thước đo độ phẳng.
Tiêu chí kiểm tra:
Độ đồng tâm giữa lỗ tâm và vòng bulong.
Sai số kích thước ≤ ±0,1 mm cho mặt bích nhỏ, ±0,3 mm cho mặt bích lớn.
Độ phẳng ≤ 0,2 mm trên đường kính 1 mét.
Kiểm tra áp lực thử nghiệm (nếu yêu cầu) bằng máy test áp lực thủy lực.
4.6. Hoàn thiện bề mặt & đóng gói
Sơn chống gỉ: Đối với mặt bích thép carbon, sơn epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng để chống oxy hóa.
Đánh bóng: Với inox, đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để đạt bề mặt sáng, chống bám bẩn.
Đóng gói an toàn:
Bọc màng PE chống trầy xước.
Xếp trên pallet gỗ, cố định bằng dây đai.
Ghi nhãn rõ ràng: kích thước, vật liệu, tiêu chuẩn, số lượng.
5. Ưu điểm khi chọn H-FORM gia công mặt bích
Khi tìm kiếm đơn vị gia công mặt bích, khách hàng không chỉ quan tâm đến giá thành, mà còn đặt nặng yếu tố chất lượng – tiến độ – dịch vụ hậu mãi.
Công ty TNHH H-FORM Việt Nam tự tin đáp ứng trọn vẹn những yêu cầu này nhờ các lợi thế vượt trội sau:
5.1. Máy móc & công nghệ hiện đại
Sở hữu dây chuyền gia công khép kín với các thiết bị CNC, máy cắt plasma, máy cắt laser fiber thế hệ mới.
Máy tiện CNC điều khiển tự động, đảm bảo độ chính xác đến ±0,1 mm, đáp ứng mọi tiêu chuẩn từ ASME, DIN, JIS, BS.
Công nghệ cắt hiện đại giúp giảm tối đa bavia, tiết kiệm thời gian gia công tinh, nâng cao độ nhẵn bề mặt Ra 3.2 – Ra 6.3 μm.
5.2. Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao
Thợ cơ khí với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chế tạo và gia công các loại vật tư cơ khí.
Thành thạo đọc bản vẽ kỹ thuật, sử dụng máy móc CNC, đảm bảo gia công đúng chuẩn 100% theo yêu cầu khách hàng.
Kết hợp giữa kinh nghiệm thực tế và kiến thức để xử lý cả những đơn hàng phức tạp nhất.
5.3. Năng lực đáp ứng đơn hàng số lượng lớn
Xưởng sản xuất diện tích trên 1.500 m², bố trí khoa học giúp tối ưu luồng sản xuất.
Máy móc hoạt động liên tục 2 – 3 ca/ngày, đảm bảo tiến độ kể cả với đơn hàng gấp.
Có khả năng sản xuất hàng nghìn mặt bích/tháng mà vẫn duy trì chất lượng đồng đều.
5.4. Gia công theo yêu cầu 100%
Hỗ trợ từ khâu thiết kế – chọn vật liệu – gia công – hoàn thiện – đóng gói.
Linh hoạt về kích thước, vật liệu, tiêu chuẩn:
Vật liệu: thép carbon, inox 304/316, hợp kim, gang…
Tiêu chuẩn: JIS, ANSI/ASME, DIN, BS, PN…
Có thể sản xuất mặt bích đặc biệt theo bản vẽ riêng hoặc mẫu thực tế.
5.5. Giá cả cạnh tranh – tối ưu chi phí
Áp dụng quy trình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) để giảm chi phí nhân công và hao hụt vật liệu.
Tận dụng nguồn cung vật liệu lớn và ổn định, giúp giá thành luôn cạnh tranh so với thị trường.
Cam kết báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
5.6. Bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
Bảo hành sản phẩm theo tiêu chuẩn vật liệu và gia công.
Hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt, vận hành.
Tư vấn miễn phí giải pháp chống rò rỉ, tăng tuổi thọ mặt bích và gioăng.
Đảm bảo khắc phục sự cố nhanh chóng nếu phát sinh.

6. Câu hỏi thường gặp
Q1: Có nhận gia công mặt bích số lượng nhỏ không?
A: Có, từ 1 sản phẩm đến hàng nghìn cái.
Q2: Thời gian gia công mặt bích mất bao lâu?
A: Trung bình 1 – 3 ngày cho đơn nhỏ. Tùy vào
Q3: Có nhận gia công theo bản vẽ không?
A: Có, H-FORM nhận gia công mọi kích thước theo bản vẽ hoặc mẫu.
Q4: Có gia công mặt bích chịu áp suất PN40 không?
A: Có, H-FORM đáp ứng tiêu chuẩn PN2.5 đến PN40.
7. Địa chỉ sản xuất mặt bích ở đâu? – Giải pháp trọn gói từ H-FORM Việt Nam
Trong ngành công nghiệp cơ khí, dầu khí, cấp thoát nước hay hóa chất, mặt bích không chỉ là một chi tiết kết nối, mà còn là yếu tố quyết định độ kín, độ bền và hiệu suất vận hành của cả hệ thống. Chính vì vậy, việc tìm một đơn vị gia công mặt bích uy tín, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật là điều tối quan trọng.
Nếu bạn đang tìm kiếm xưởng sản xuất mặt bích chất lượng cao, gia công theo yêu cầu 100%, thì Công ty TNHH H-FORM Việt Nam chính là địa chỉ tin cậy mà nhiều nhà thầu, nhà máy và khu công nghiệp lớn đã lựa chọn.
Vì sao nên chọn H-FORM? – Cam kết “Bền – Chuẩn – Nhanh – Giá tốt”
7.1 Chất lượng vượt trội – Chuẩn quốc tế
Gia công theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế: JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), ANSI/ASME (Mỹ), BS (Anh), PN (Châu Âu).
Độ chính xác gia công cao: Sai số ≤ 0,5 mm, bề mặt làm kín đạt độ nhẵn Ra 3.2 – Ra 6.3 μm theo ASME/DIN.
Sử dụng vật liệu được kiểm định CO, CQ đầy đủ: thép carbon, thép hợp kim, inox 304/316/321, hợp kim đặc biệt chịu ăn mòn.
Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: đo kích thước bằng thước cặp, panme, kiểm tra đồng tâm, độ phẳng, độ nhẵn trước khi xuất xưởng.
7.2 Báo giá minh bạch – Tối ưu chi phí
Tư vấn chọn vật liệu và quy cách phù hợp nhu cầu & ngân sách của khách hàng.
Báo giá chi tiết, không phát sinh chi phí ẩn.
Chính sách giá tốt cho đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp đồng dài hạn.
7.3 Tiến độ nhanh – Giao hàng toàn quốc
Xưởng sản xuất quy mô lớn, máy móc CNC – Plasma – Laser hiện đại, đáp ứng đơn hàng gấp.
Quy trình sản xuất tinh gọn giúp rút ngắn thời gian từ đặt hàng đến giao hàng.
Hỗ trợ đóng gói chống gỉ, chống va đập, vận chuyển an toàn tới mọi tỉnh thành.
7.4 Dịch vụ hậu mãi & bảo hành uy tín
Bảo hành sản phẩm theo đúng cam kết.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, tư vấn lắp đặt và sử dụng hiệu quả.
Sẵn sàng gia công bổ sung, thay thế khi khách hàng cần.
Đừng để tiến độ dự án của bạn bị chậm chỉ vì không tìm được mặt bích đúng tiêu chuẩn.
Hãy để H-FORM đồng hành, mang đến giải pháp gia công chính xác – giao hàng nhanh – giá hợp lý.
THÔNG TIN TƯ VẤN VÀ NHẬN GIA CÔNG SẢN PHẨM
CÔNG TY TNHH TNHH H-FORM VIỆT NAM
Địa chỉ: số 1139, đường 72, Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Hotline: 0975.671.265
Website: https://hformvn.com/
